You are here
gait là gì?
gait (ɡeɪt )
Dịch nghĩa: dáng bộ
Danh từ
Dịch nghĩa: dáng bộ
Danh từ
Ví dụ:
"The horse’s gait was smooth and graceful
Cách đi của con ngựa rất mượt mà và uyển chuyển. "
Cách đi của con ngựa rất mượt mà và uyển chuyển. "