You are here
galingale là gì?
galingale (ˈɡælɪŋeɪl )
Dịch nghĩa: cây củ gấu
Danh từ
Dịch nghĩa: cây củ gấu
Danh từ
Ví dụ:
"Galingale is used in traditional medicine for its supposed health benefits
Galingale được sử dụng trong y học truyền thống vì các lợi ích sức khỏe của nó. "
Galingale được sử dụng trong y học truyền thống vì các lợi ích sức khỏe của nó. "