You are here
gallium là gì?
gallium (ˈɡælɪəm )
Dịch nghĩa: ga-li
Danh từ
Dịch nghĩa: ga-li
Danh từ
Ví dụ:
"Gallium is a soft metal used in electronics and solar panels
Gallium là một kim loại mềm được sử dụng trong điện tử và các tấm pin mặt trời. "
Gallium là một kim loại mềm được sử dụng trong điện tử và các tấm pin mặt trời. "