You are here
galvanised component là gì?
galvanised component (ˈɡælvənaɪzd kəmˈpəʊnənt)
Dịch nghĩa: Cấu kiện mạ kẽm
Dịch nghĩa: Cấu kiện mạ kẽm
Ví dụ:
Galvanised component: The galvanized component is resistant to rust and corrosion. - Linh kiện được mạ kẽm có khả năng chống gỉ và ăn mòn.