You are here
game là gì?
game (ɡeɪm )
Dịch nghĩa: bàn
Danh từ
Dịch nghĩa: bàn
Danh từ
Ví dụ:
"They played a game of chess to pass the time
Họ chơi cờ vua để giết thời gian. "
"They played a game of chess to pass the time
Họ chơi cờ vua để giết thời gian. "