You are here
gamecock là gì?
gamecock (ˈɡeɪmkɑk )
Dịch nghĩa: gà chọi
Danh từ
Dịch nghĩa: gà chọi
Danh từ
Ví dụ:
"The gamecock was bred for fighting in traditional cockfights
Gà chọi được nuôi để tham gia vào các trận đấu gà truyền thống. "
Gà chọi được nuôi để tham gia vào các trận đấu gà truyền thống. "