You are here
gangue là gì?
gangue (ˈɡæŋɡ )
Dịch nghĩa: bẩn quặng
Danh từ
Dịch nghĩa: bẩn quặng
Danh từ
Ví dụ:
"Gangue is the term for the waste material that surrounds valuable ore
Gangue là thuật ngữ dùng để chỉ vật liệu chất thải xung quanh quặng quý. "
Gangue là thuật ngữ dùng để chỉ vật liệu chất thải xung quanh quặng quý. "