You are here

Gantt task bạn Bonus payment là gì?

Gantt task bạn Bonus payment (Gantt tɑːsk bæn ˈbəʊnəs ˈpeɪmənt)
Dịch nghĩa: Trả lương cơ bản cộng với tiền thưởng
Ví dụ:
Gantt task bonus payment - "Employees working on Gantt tasks may receive a bonus payment for timely completion." - "Nhân viên làm việc trên các nhiệm vụ Gantt có thể nhận được khoản thưởng cho việc hoàn thành đúng thời hạn."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến