You are here
gaping là gì?
gaping (ˈɡeɪpɪŋ )
Dịch nghĩa: hở ra
Tính từ
Dịch nghĩa: hở ra
Tính từ
Ví dụ:
"The gaping hole in the wall was a safety hazard
Lỗ hổng lớn trong bức tường là một mối nguy hiểm về an toàn. "
Lỗ hổng lớn trong bức tường là một mối nguy hiểm về an toàn. "