You are here
gardenia là gì?
gardenia (ɡɑrˈdiːniə )
Dịch nghĩa: cây dành dành
Danh từ
Dịch nghĩa: cây dành dành
Danh từ
Ví dụ:
"The gardenia is known for its fragrant white blooms
Hoa nhài gardenia nổi tiếng với những bông hoa trắng thơm. "
Hoa nhài gardenia nổi tiếng với những bông hoa trắng thơm. "