You are here
garland là gì?
garland (ˈɡɑrlənd )
Dịch nghĩa: Vòng hoa giáng sinh
Danh từ
Dịch nghĩa: Vòng hoa giáng sinh
Danh từ
Ví dụ:
"The bride wore a beautiful garland of flowers around her neck
Cô dâu đeo một vòng hoa đẹp quanh cổ. "
Cô dâu đeo một vòng hoa đẹp quanh cổ. "