You are here

Garment bag là gì?

Garment bag (ˈɡɑːmənt bæɡ)
Dịch nghĩa: Túi đựng quần áo không làm nhăn
Ví dụ:
Garment Bag - "He used a garment bag to keep his suits wrinkle-free during travel." - "Anh ấy đã sử dụng một chiếc túi đựng đồ vest để giữ cho các bộ đồ của mình không bị nhăn trong suốt chuyến đi."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến