You are here
garment industry là gì?
garment industry (ˈɡɑːmənt ˈɪndəstri)
Dịch nghĩa: ngành công nghiệp may mặc
Dịch nghĩa: ngành công nghiệp may mặc
Ví dụ:
Garment Industry - "The garment industry has seen significant changes with new technologies and global trade." - "Ngành dệt may đã chứng kiến những thay đổi lớn với công nghệ mới và thương mại toàn cầu."
Tag: