You are here
gas bomb là gì?
gas bomb (ɡæs bɑm )
Dịch nghĩa: bom hơi ngạt
Danh từ
Dịch nghĩa: bom hơi ngạt
Danh từ
Ví dụ:
"The gas bomb was used in the military exercise
Bom khí đã được sử dụng trong cuộc tập trận quân sự. "
Bom khí đã được sử dụng trong cuộc tập trận quân sự. "