You are here
Gas cap là gì?
Gas cap (ɡæs ˈkæp)
Dịch nghĩa: nắp bình xăng
Dịch nghĩa: nắp bình xăng
Ví dụ:
Gas cap seals the gas tank to prevent fuel evaporation. - Nắp xăng kín bình xăng để ngăn chặn bay hơi nhiên liệu.
Tag: