You are here
Gas gauge là gì?
Gas gauge (ɡæs ɡeɪʤ)
Dịch nghĩa: nhiên liệu kế
Dịch nghĩa: nhiên liệu kế
Ví dụ:
Gas gauge shows how much fuel is left in the tank. - Đồng hồ đo xăng hiển thị lượng nhiên liệu còn lại trong bình.
Tag: