You are here

gas protection suit là gì?

gas protection suit (ɡæs prəˈtɛkʃᵊn suːt)
Dịch nghĩa: Bộ quần áo chống khí (độc)
Ví dụ:
Gas Protection Suit: A gas protection suit was necessary to safeguard the team from toxic fumes and gases at the hazardous materials incident. - Bộ đồ bảo vệ khí là cần thiết để bảo vệ đội khỏi khói và khí độc tại sự cố vật liệu nguy hiểm.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến