You are here

gas welding là gì?

gas welding (ɡæs ˈwɛldɪŋ)
Dịch nghĩa: hàn khí
Ví dụ:
Gas Welding - "For his DIY project, he preferred gas welding for its simplicity and control over the welding process." - Đối với dự án tự làm của mình, anh ấy ưa chuộng hàn khí vì sự đơn giản và khả năng kiểm soát quá trình hàn.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến