You are here
gasify là gì?
gasify (ˈɡæsɪfaɪ )
Dịch nghĩa: khí hóa
Động từ
Dịch nghĩa: khí hóa
Động từ
Ví dụ:
"The company plans to gasify coal to produce cleaner energy
Công ty có kế hoạch khí hóa than để sản xuất năng lượng sạch hơn. "
Công ty có kế hoạch khí hóa than để sản xuất năng lượng sạch hơn. "