You are here
gasket là gì?
gasket (ˈɡæskɪt )
Dịch nghĩa: dây thừng nhỏ
Danh từ
Dịch nghĩa: dây thừng nhỏ
Danh từ
Ví dụ:
"The gasket prevents leaks in the engine
Gioăng ngăn chặn sự rò rỉ trong động cơ. "
Gioăng ngăn chặn sự rò rỉ trong động cơ. "