You are here
gather là gì?
gather (ˈɡæðər )
Dịch nghĩa: tập hợp
Động từ
Dịch nghĩa: tập hợp
Động từ
Ví dụ:
"We need to gather all the documents before the meeting
Chúng ta cần thu thập tất cả các tài liệu trước cuộc họp. "
"We need to gather all the documents before the meeting
Chúng ta cần thu thập tất cả các tài liệu trước cuộc họp. "