You are here

General of the Air Force là gì?

General of the Air Force (ˈʤɛnᵊrᵊl ɒv ði eə fɔːs)
Dịch nghĩa: Thống tướng Không quân
Ví dụ:
General of the Air Force: The General of the Air Force addressed the need for more aircraft in the operations. - Tướng không quân đã đề cập đến nhu cầu tăng cường máy bay trong các hoạt động.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến