You are here

General Election là gì?

General Election (ˈʤɛnᵊrᵊl ɪˈlɛkʃᵊn)
Dịch nghĩa: Tổng Tuyển Cử
Ví dụ:
General Election - "A general election is held to elect representatives for various government offices across a country." - Một cuộc bầu cử tổng thể được tổ chức để bầu chọn các đại diện cho các văn phòng chính phủ khác nhau trên toàn quốc.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến