You are here

General investment account là gì?

General investment account (ˈʤɛnᵊrᵊl ɪnˈvɛstmənt əˈkaʊnt)
Dịch nghĩa: Tài khoản đầu tư tổng hợp
Ví dụ:
General investment account - A general investment account is an account used for investing in various financial products without specific tax advantages or restrictions. - Tài khoản đầu tư chung là tài khoản được sử dụng để đầu tư vào nhiều sản phẩm tài chính khác nhau mà không có ưu đãi thuế hoặc hạn chế cụ thể.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến