You are here

Genghis Khan là gì?

Genghis Khan (ˈɡɛŋɡɪs kɑn )
Dịch nghĩa: Thành Cát Tư Hãn
Danh từ
Ví dụ:
"Genghis Khan founded the Mongol Empire in the 13th century
Thành Cát Tư Hãn đã sáng lập Đế chế Mông Cổ vào thế kỷ 13. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến