You are here
genotype là gì?
genotype (ˈdʒɛnəˌtaɪp )
Dịch nghĩa: kiểu di truyền
Danh từ
Dịch nghĩa: kiểu di truyền
Danh từ
Ví dụ:
"Genotype refers to the genetic constitution of an individual
Genotype chỉ cấu trúc di truyền của một cá nhân. "
Genotype chỉ cấu trúc di truyền của một cá nhân. "