You are here
gentle disposition là gì?
gentle disposition (ˈdʒɛntəl dɪspəˈzɪʃən )
Dịch nghĩa: bản tính hiền lành
Danh từ
Dịch nghĩa: bản tính hiền lành
Danh từ
Ví dụ:
"His gentle disposition makes him easy to be around
Tính cách nhẹ nhàng của anh ấy khiến việc ở bên cạnh anh rất dễ chịu. "
Tính cách nhẹ nhàng của anh ấy khiến việc ở bên cạnh anh rất dễ chịu. "