You are here

Gentleness là gì?

Gentleness (ˈʤɛntlnəs)
Dịch nghĩa: Sự nhẹ nhàng
Ví dụ:
Gentleness in a facial treatment ensures that the skin is treated with care and minimizes irritation. - Sự nhẹ nhàng trong một liệu pháp mặt đảm bảo rằng da được chăm sóc cẩn thận và giảm thiểu kích ứng.
Tag:

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến