You are here

Geography Teacher Education là gì?

Geography Teacher Education (ʤiˈɒɡrəfi ˈtiːʧər ˌɛʤʊˈkeɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: Giáo viên địa lý
Ví dụ:
Geography Teacher Education prepares individuals to teach geography at various educational levels. - Đào tạo giáo viên địa lý chuẩn bị cho cá nhân để giảng dạy địa lý ở các cấp học khác nhau.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến