You are here

geomorphology là gì?

geomorphology (ˌdʒiːoʊmɔrˈfɒlədʒi )
Dịch nghĩa: địa mạo học
Danh từ
Ví dụ:
"Geomorphology studies the physical features of the Earth's surface and their relation to geological structures
Địa hình học nghiên cứu các đặc điểm vật lý của bề mặt Trái Đất và mối quan hệ của chúng với các cấu trúc địa chất. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến