You are here

German Shepherd là gì?

German Shepherd (ˈdʒɜrmən ˈʃɛpərd )
Dịch nghĩa: giống gió bergiê lớn của Đức
Danh từ
Ví dụ:
"The German Shepherd is a popular breed known for its intelligence and loyalty
Chó chăn cừu Đức là giống chó phổ biến nổi tiếng với trí thông minh và lòng trung thành. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến