You are here
gesticulate là gì?
gesticulate (ˌdʒɛstɪˈkjʊleɪt )
Dịch nghĩa: khoa chân múa tay làm quá thay vì dùng lời nói
Động từ
Dịch nghĩa: khoa chân múa tay làm quá thay vì dùng lời nói
Động từ
Ví dụ:
"He used his hands to gesticulate during the explanation
Anh ấy dùng tay để ra hiệu trong suốt phần giải thích. "
"He used his hands to gesticulate during the explanation
Anh ấy dùng tay để ra hiệu trong suốt phần giải thích. "