You are here
get a haircut là gì?
get a haircut (ɡɛt ə ˈhɛrˌkʌt )
Dịch nghĩa: đi cắt tóc
Động từ
Dịch nghĩa: đi cắt tóc
Động từ
Ví dụ:
"She needs to get a haircut before the wedding
Cô ấy cần đi cắt tóc trước đám cưới. "
"She needs to get a haircut before the wedding
Cô ấy cần đi cắt tóc trước đám cưới. "