You are here
geyser là gì?
geyser (ˈɡaɪzər )
Dịch nghĩa: mạch nước phun
Danh từ
Dịch nghĩa: mạch nước phun
Danh từ
Ví dụ:
"The geyser erupted and shot water into the air
Geyser đã phun nước lên không trung. "
Geyser đã phun nước lên không trung. "