You are here
giddy là gì?
giddy (ˈɡɪdi )
Dịch nghĩa: chóng mặt
Tính từ
Dịch nghĩa: chóng mặt
Tính từ
Ví dụ:
"She felt a bit giddy after the roller coaster ride
Cô ấy cảm thấy hơi choáng váng sau chuyến tàu lượn. "
Cô ấy cảm thấy hơi choáng váng sau chuyến tàu lượn. "