You are here
giggle là gì?
giggle (ˈɡɪɡəl )
Dịch nghĩa: tiếng cười khúc khích
Danh từ
Dịch nghĩa: tiếng cười khúc khích
Danh từ
Ví dụ:
"The joke made everyone giggle uncontrollably
Câu đùa khiến mọi người cười khúc khích không kiểm soát được. "
Câu đùa khiến mọi người cười khúc khích không kiểm soát được. "