You are here
ginkgo là gì?
ginkgo (ˈɡɪŋkoʊ )
Dịch nghĩa: cây lá quạt
Danh từ
Dịch nghĩa: cây lá quạt
Danh từ
Ví dụ:
"The ginkgo tree is known for its unique fan-shaped leaves
Cây ginkgo nổi tiếng với những chiếc lá hình quạt độc đáo. "
"The ginkgo tree is known for its unique fan-shaped leaves
Cây ginkgo nổi tiếng với những chiếc lá hình quạt độc đáo. "