You are here
ginseng là gì?
ginseng (ˈdʒɪnsɛŋ )
Dịch nghĩa: nhân sâm
Danh từ
Dịch nghĩa: nhân sâm
Danh từ
Ví dụ:
"Ginseng is often used in herbal medicine for its health benefits
Nhân sâm thường được sử dụng trong y học cổ truyền vì lợi ích sức khỏe. "
Nhân sâm thường được sử dụng trong y học cổ truyền vì lợi ích sức khỏe. "