You are here

Girls Volleyball( Women’s Volleyball) là gì?

Girls Volleyball( Women’s Volleyball) (ɡɜːlz ˈvɒlɪˌbɔːl( ˈwɪmɪnz ˈvɒlɪˌbɔːl))
Dịch nghĩa: Bóng chuyền nữ
Ví dụ:
The girls' volleyball team played an excellent game. - Đội bóng chuyền nữ đã chơi một trận đấu xuất sắc.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến