You are here
give off là gì?
give off (ɡɪv ɔf )
Dịch nghĩa: tỏa ra
Động từ
Dịch nghĩa: tỏa ra
Động từ
Ví dụ:
"The flowers give off a sweet fragrance
Những bông hoa tỏa ra một mùi hương ngọt ngào. "
Những bông hoa tỏa ra một mùi hương ngọt ngào. "