You are here
give sb away là gì?
give sb away (ɡɪv ˈsʌb əˈweɪ )
Dịch nghĩa: bán đứng ai
Động từ
Dịch nghĩa: bán đứng ai
Động từ
Ví dụ:
"They didn't want to give sb away at the surprise party
Họ không muốn làm lộ danh tính của người đó tại bữa tiệc bất ngờ. "
Họ không muốn làm lộ danh tính của người đó tại bữa tiệc bất ngờ. "