You are here
give sb a cue là gì?
give sb a cue (ɡɪv ˈsʌb ə kju )
Dịch nghĩa: nhắc tuồng
Động từ
Dịch nghĩa: nhắc tuồng
Động từ
Ví dụ:
"She tried to give sb a cue to start the presentation
Cô ấy cố gắng ra hiệu để bắt đầu bài thuyết trình. "
Cô ấy cố gắng ra hiệu để bắt đầu bài thuyết trình. "