You are here
give secret help to sb là gì?
give secret help to sb (ɡɪv ˈsiːkrɪt hɛlp tu ˈsʌb )
Dịch nghĩa: ám trợ
Động từ
Dịch nghĩa: ám trợ
Động từ
Ví dụ:
"The mentor decided to give secret help to sb who was struggling
Người cố vấn quyết định giúp đỡ bí mật người đang gặp khó khăn. "
Người cố vấn quyết định giúp đỡ bí mật người đang gặp khó khăn. "