You are here

Gladiator sandal là gì?

Gladiator sandal (ˈɡlædieɪtə ˈsændᵊl)
Dịch nghĩa: Sandal đế dây, loại sandal với đế và dây thắt dọc chân
Ví dụ:
Gladiator sandal is a type of sandal with multiple straps that wrap around the ankle and leg - Sandal gladiator là loại sandal với nhiều dây đeo quấn quanh mắt cá chân và chân.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến