You are here
glance là gì?
glance (ɡlæns )
Dịch nghĩa: nhìn thoáng qua
Động từ
Dịch nghĩa: nhìn thoáng qua
Động từ
Ví dụ:
"He cast a glance at his watch to check the time
Anh ấy liếc nhìn đồng hồ để kiểm tra giờ. "
Anh ấy liếc nhìn đồng hồ để kiểm tra giờ. "