You are here
glass-blowing là gì?
glass-blowing (ˈɡlæsˌbloʊɪŋ )
Dịch nghĩa: nghề thổi thủy tinh
Danh từ
Dịch nghĩa: nghề thổi thủy tinh
Danh từ
Ví dụ:
"Glass-blowing is a traditional art form
Thổi thủy tinh là một hình thức nghệ thuật truyền thống. "
Thổi thủy tinh là một hình thức nghệ thuật truyền thống. "