You are here
glazed là gì?
glazed (ɡleɪzd )
Dịch nghĩa: phủ lớp bóng
Tính từ
Dịch nghĩa: phủ lớp bóng
Tính từ
Ví dụ:
"The glazed pottery was displayed in the museum
Gốm sứ tráng men được trưng bày trong bảo tàng. "
Gốm sứ tráng men được trưng bày trong bảo tàng. "