You are here
gleam là gì?
gleam (ɡlim )
Dịch nghĩa: tia sáng yếu ớt
Danh từ
Dịch nghĩa: tia sáng yếu ớt
Danh từ
Ví dụ:
"The gleam of the diamond was dazzling
Ánh sáng lấp lánh của viên kim cương thật chói lóa. "
Ánh sáng lấp lánh của viên kim cương thật chói lóa. "