You are here
glistening là gì?
glistening (ˈɡlɪsənɪŋ )
Dịch nghĩa: sáng long lanh
Danh từ
Dịch nghĩa: sáng long lanh
Danh từ
Ví dụ:
"The glistening dew on the grass sparkled in the morning sun
Sương đêm lấp lánh trên cỏ sáng lên trong ánh mặt trời buổi sáng. "
Sương đêm lấp lánh trên cỏ sáng lên trong ánh mặt trời buổi sáng. "