You are here
gloomy là gì?
gloomy (ˈɡlumɪ )
Dịch nghĩa: ảm đạm
Tính từ
Dịch nghĩa: ảm đạm
Tính từ
Ví dụ:
"The weather turned gloomy as the storm approached
Thời tiết trở nên u ám khi cơn bão đến gần. "
Thời tiết trở nên u ám khi cơn bão đến gần. "